Có 2 kết quả:

賭城 dǔ chéng ㄉㄨˇ ㄔㄥˊ赌城 dǔ chéng ㄉㄨˇ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) casino town
(2) nickname for Las Vegas

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) casino town
(2) nickname for Las Vegas

Bình luận 0